1 | GV.00393 | Hà Huy Khoái | Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GV.00394 | Hà Huy Khoái | Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GV.00395 | Hà Huy Khoái | Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GV.00396 | Hà Huy Khoái | Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GV.00397 | Hà Huy Khoái | Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GV.00398 | Hà Huy Khoái | Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GV.00399 | Hà Huy Khoái | Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GV.00400 | Hà Huy Khoái | Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GV.00401 | Hà Huy Khoái | Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GV.00402 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GV.00403 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GV.00404 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GV.00405 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GV.00406 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GV.00407 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GV.00408 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GV.00409 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GV.00410 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12. Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GV.00411 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GV.00412 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GV.00413 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GV.00414 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GV.00415 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GV.00416 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GV.00417 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GV.00418 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GV.00419 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GV.00420 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GV.00421 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GV.00422 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GV.00423 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GV.00424 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GV.00425 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GV.00426 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GV.00427 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GV.00428 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12. Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GV.00429 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12. Sách giáo viên: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GV.00430 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12. Sách giáo viên: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GV.00431 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12. Sách giáo viên: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GV.00432 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12. Sách giáo viên: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GV.00433 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12. Sách giáo viên: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GV.00434 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12. Sách giáo viên: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GV.00435 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12. Sách giáo viên: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GV.00436 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12. Sách giáo viên: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GV.00437 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12. Sách giáo viên: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Phan Huy Dũng (chủ biên), Nguyễn Thị Diệu Linh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GV.00438 | Hoàng Văn Văn (Tcb) | Tiếng Anh 12 - Sách giáo viên: Global sucess/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà ( Cb), Chu Quang Bình ... | Giáo dục | 2024 |
47 | GV.00439 | Hoàng Văn Văn (Tcb) | Tiếng Anh 12 - Sách giáo viên: Global sucess/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà ( Cb), Chu Quang Bình ... | Giáo dục | 2024 |
48 | GV.00440 | Hoàng Văn Văn (Tcb) | Tiếng Anh 12 - Sách giáo viên: Global sucess/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà ( Cb), Chu Quang Bình ... | Giáo dục | 2024 |
49 | GV.00441 | Hoàng Văn Văn (Tcb) | Tiếng Anh 12 - Sách giáo viên: Global sucess/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà ( Cb), Chu Quang Bình ... | Giáo dục | 2024 |
50 | GV.00442 | Hoàng Văn Văn (Tcb) | Tiếng Anh 12 - Sách giáo viên: Global sucess/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà ( Cb), Chu Quang Bình ... | Giáo dục | 2024 |
51 | GV.00443 | Hoàng Văn Văn (Tcb) | Tiếng Anh 12 - Sách giáo viên: Global sucess/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà ( Cb), Chu Quang Bình ... | Giáo dục | 2024 |
52 | GV.00444 | Hoàng Văn Văn (Tcb) | Tiếng Anh 12 - Sách giáo viên: Global sucess/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà ( Cb), Chu Quang Bình ... | Giáo dục | 2024 |
53 | GV.00445 | | Chuyên đề học tập vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GV.00446 | | Chuyên đề học tập vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GV.00447 | | Chuyên đề học tập vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GV.00448 | | Chuyên đề học tập vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GV.00449 | | Chuyên đề học tập vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GV.00450 | | Chuyên đề học tập vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GV.00451 | | Chuyên đề học tập vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Đặng Thanh Hải(ch.b.), Nguyễn Chính Cương, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GV.00452 | | Vật lí 12 ( Kết nối tri thức): Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2024 |
61 | GV.00453 | | Vật lí 12 ( Kết nối tri thức): Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2024 |
62 | GV.00454 | | Vật lí 12 ( Kết nối tri thức): Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2024 |
63 | GV.00455 | | Vật lí 12 ( Kết nối tri thức): Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2024 |
64 | GV.00456 | | Vật lí 12 ( Kết nối tri thức): Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2024 |
65 | GV.00457 | | Hóa học 12: sách giáo viên/ Lê Kim Long( tổng chủ biên) -Đặng Xuân Thư ( chủ biên)- Nguyễn Thị Thanh Chi,... | NXB giáo dục việt nam | 2024 |
66 | GV.00458 | | Hóa học 12: sách giáo viên/ Lê Kim Long( tổng chủ biên) -Đặng Xuân Thư ( chủ biên)- Nguyễn Thị Thanh Chi,... | NXB giáo dục việt nam | 2024 |
67 | GV.00459 | | Hóa học 12: sách giáo viên/ Lê Kim Long( tổng chủ biên) -Đặng Xuân Thư ( chủ biên)- Nguyễn Thị Thanh Chi,... | NXB giáo dục việt nam | 2024 |
68 | GV.00460 | | Hóa học 12: sách giáo viên/ Lê Kim Long( tổng chủ biên) -Đặng Xuân Thư ( chủ biên)- Nguyễn Thị Thanh Chi,... | NXB giáo dục việt nam | 2024 |
69 | GV.00461 | | Hóa học 12: sách giáo viên/ Lê Kim Long( tổng chủ biên) -Đặng Xuân Thư ( chủ biên)- Nguyễn Thị Thanh Chi,... | NXB giáo dục việt nam | 2024 |
70 | GV.00462 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GV.00463 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | GV.00464 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | GV.00465 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GV.00466 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GV.00467 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tch.b kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GV.00468 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tch.b kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GV.00469 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tch.b kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GV.00470 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tch.b kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GV.00471 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 12. Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GV.00472 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 12. Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GV.00473 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 12. Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GV.00474 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 12. Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GV.00475 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | GV.00476 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GV.00477 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(Tcb), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | GV.00478 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Vũ Đức Liêm ... | Cánh Diều | 2024 |
87 | GV.00479 | | Giáo dục quốc phòng an ninh 12: Sách giáo viên/ Nghiêm Viết Hải (Tổng Ch.b), Đoàn Chí Kiên (Ch.b), Hoàng Quốc Huy, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | GV.00480 | | Giáo dục quốc phòng an ninh 12: Sách giáo viên/ Nghiêm Viết Hải (Tổng Ch.b), Đoàn Chí Kiên (Ch.b), Hoàng Quốc Huy, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
89 | GV.00481 | | Giáo dục quốc phòng an ninh 12: Sách giáo viên/ Nghiêm Viết Hải (Tổng Ch.b), Đoàn Chí Kiên (Ch.b), Hoàng Quốc Huy, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | GV.00482 | | Giáo dục quốc phòng an ninh 12: Sách giáo viên/ Nghiêm Viết Hải (Tổng Ch.b), Đoàn Chí Kiên (Ch.b), Hoàng Quốc Huy, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
91 | GV.00483 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Vũ Đức Liêm ... | Cánh Diều | 2024 |
92 | GV.00484 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Vũ Đức Liêm ... | Cánh Diều | 2024 |
93 | GV.00485 | Lê Thông | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Giáo dục | 2024 |
94 | GV.00486 | Lê Thông | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Giáo dục | 2024 |
95 | GV.00487 | Lê Thông | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Giáo dục | 2024 |
96 | GV.00488 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương( đồng chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục | 2024 |
97 | GV.00489 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương( đồng chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục | 2024 |
98 | GV.00490 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Đỗ Minh Sơn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
99 | GV.00491 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Đỗ Minh Sơn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
100 | GV.00492 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Đỗ Minh Sơn,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
101 | GV.00493 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng Ch.b kiêm ch.b); Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
102 | GV.00494 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng Ch.b kiêm ch.b); Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
103 | GV.00495 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng Ch.b kiêm ch.b); Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
104 | GV.00496 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tch.b kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
105 | GV.00497 | | Vật lí 12 ( Kết nối tri thức): Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2024 |
106 | GV.00498 | | Vật lí 12 ( Kết nối tri thức): Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2024 |
107 | GV.00523 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 12. Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |