1 | GV.00001 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
2 | GV.00002 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
3 | GV.00003 | | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.), Nguyễn Đạt Đăng, | Giáo dục | 2022 |
4 | GV.00004 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
5 | GV.00005 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
6 | GV.00006 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
7 | GV.00007 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
8 | GV.00008 | Phạm Văn Lập | Sinh học 10 (Kết nối): Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng CB kiêm ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, guyễn Thị Quyên,... | Giáo dục | 2022 |
9 | GV.00009 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
10 | GV.00010 | Phạm Văn Lập | Sinh học 10 (Kết nối): Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng CB kiêm ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, guyễn Thị Quyên,... | Giáo dục | 2022 |
11 | GV.00011 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
12 | GV.00012 | Hà Huy Khoái | Toán 10 (Kết nối): Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
13 | GV.00013 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GV.00014 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10 (Kết nối): Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu, Đặng Lưu,.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
15 | GV.00015 | | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học sư phạm | 2022 |
16 | GV.00016 | | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học sư phạm | 2022 |
17 | GV.00017 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
18 | GV.00018 | | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học sư phạm | 2022 |
19 | GV.00019 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
20 | GV.00020 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
21 | GV.00021 | | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.), Nguyễn Đạt Đăng, | Giáo dục | 2022 |
22 | GV.00022 | | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học sư phạm | 2022 |
23 | GV.00023 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
24 | GV.00024 | | Địa lí 10: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
25 | GV.00025 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
26 | GV.00026 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,... | Giáo dục | 2022 |
27 | GV.00027 | Trần Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Trần Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
28 | GV.00028 | Trần Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Trần Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
29 | GV.00030 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
30 | GV.00031 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
31 | GV.00032 | Trần Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Trần Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
32 | GV.00033 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
33 | GV.00034 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
34 | GV.00035 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
35 | GV.00036 | Trần Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Trần Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
36 | GV.00037 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,... | Giáo dục | 2022 |
37 | GV.00038 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính,... | Giáo dục | 2022 |
38 | GV.00039 | Trần Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Trần Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
39 | GV.00088 | Nghiêm Viết Hải | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.),Hoàng Ngọc Bình... | Giáo dục | 2023 |
40 | GV.00093 | Nghiêm Viết Hải | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.),Hoàng Ngọc Bình... | Giáo dục | 2023 |
41 | GV.00095 | | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Đặng Thị Oanh, Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |