1 | GK.00122 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản/ Lê Huy Hoàng(Tổng chủ biên), Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.00124 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản/ Lê Huy Hoàng(Tổng chủ biên), Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.00126 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
4 | GK.00128 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
5 | GK.00129 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
6 | GK.00132 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
7 | GK.00146 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.00155 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.00156 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.00157 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.00158 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.00159 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.00160 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00161 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00162 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.00188 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Bản mẫu-/ Nguyễn Văn Khánh (tổng Ch.b kiêm cb.); Phạm Thùy Giang, Nguyễn Anh Vinh | Đại học Sư phạm | 2024 |
17 | GK.00197 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Bản mẫu/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình,,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
18 | GK.00199 | | Lịch sử 12: Bản mẫu/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
19 | GK.00204 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 12: Bản mẫu/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Thùy Giang,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
20 | GK.00207 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 12: Bản mẫu/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Thùy Giang,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
21 | GK.00211 | | Ngữ văn 12: Bản mẫu/ Lã Nhâm Thìn - Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng Ch.b.); Trần Văn Toàn( Ch.b.); Bùi Minh Đức,.... T.2 | Đại Học Huế | 2024 |
22 | GK.00214 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Bản mẫu/ Lã Nhâm Thìn - Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng Ch.b.); Trần Văn Toàn( Ch.b.); Bùi Minh Đức | Đại Học Huế | 2024 |
23 | GK.00224 | | Ngữ văn 12: Bản mẫu/ Lã Nhâm Thìn - Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng Ch.b.); Trần Văn Toàn( Ch.b.); Bùi Minh Đức,.... T.1 | Đại Học Huế | 2024 |
24 | GK.00347 | | Lịch sử 12: Bản mẫu/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
25 | GK.00350 | | Ngữ văn 12: Bản mẫu/ Lã Nhâm Thìn - Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng Ch.b.); Trần Văn Toàn( Ch.b.); Bùi Minh Đức,.... T.2 | Đại Học Huế | 2024 |
26 | GK.00353 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Bản mẫu/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình,,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
27 | GK.00354 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Bản mẫu/ Lã Nhâm Thìn - Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng Ch.b.); Trần Văn Toàn( Ch.b.); Bùi Minh Đức | Đại Học Huế | 2024 |
28 | GK.00357 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Bản mẫu-/ Nguyễn Văn Khánh (tổng Ch.b kiêm cb.); Phạm Thùy Giang, Nguyễn Anh Vinh | Đại học Sư phạm | 2024 |
29 | GK.00364 | | Ngữ văn 12: Bản mẫu/ Lã Nhâm Thìn - Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng Ch.b.); Trần Văn Toàn( Ch.b.); Bùi Minh Đức,.... T.1 | Đại Học Huế | 2024 |
30 | GK.00367 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 12: Bản mẫu/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Thùy Giang,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
31 | GK.00373 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.00374 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.00375 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.00376 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.00377 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.00378 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.00379 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK.00380 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK.00381 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK.00382 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.00383 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.00384 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.00385 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.00386 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.00387 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.00388 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.00389 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.00390 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.00391 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.00392 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.00393 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,.. | Giáo dục | 2024 |
52 | GK.00394 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,.. | Giáo dục | 2024 |
53 | GK.00395 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,.. | Giáo dục | 2024 |
54 | GK.00396 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,.. | Giáo dục | 2024 |
55 | GK.00397 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,.. | Giáo dục | 2024 |
56 | GK.00398 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,.. | Giáo dục | 2024 |
57 | GK.00399 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,.. | Giáo dục | 2024 |
58 | GK.00400 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,.. | Giáo dục | 2024 |
59 | GK.00401 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,.. | Giáo dục | 2024 |
60 | GK.00402 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Nguyễn Thị Diệu Linh,.. | Giáo dục | 2024 |
61 | GK.00403 | | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm ch.b); Phạm Xuân Chung,Nguyễn Sơn Hà,.... T.1 | Nxb. Đại học sư phạm | 2024 |
62 | GK.00404 | | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm ch.b); Phạm Xuân Chung,Nguyễn Sơn Hà,.... T.1 | Nxb. Đại học sư phạm | 2024 |
63 | GK.00405 | Đỗ Đức Thái | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
64 | GK.00406 | Đỗ Đức Thái | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
65 | GK.00407 | | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm ch.b); Phạm Xuân Chung,Nguyễn Sơn Hà,.... T.1 | Nxb. Đại học sư phạm | 2024 |
66 | GK.00408 | Đỗ Đức Thái | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
67 | GK.00409 | | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm ch.b); Phạm Xuân Chung,Nguyễn Sơn Hà,.... T.1 | Nxb. Đại học sư phạm | 2024 |
68 | GK.00410 | | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng Ch.b kiêm ch.b); Phạm Xuân Chung,Nguyễn Sơn Hà,.... T.1 | Nxb. Đại học sư phạm | 2024 |
69 | GK.00411 | Đỗ Đức Thái | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
70 | GK.00412 | Đỗ Đức Thái | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
71 | GK.00413 | | Toán 12 (T1)/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | GK.00414 | | Toán 12 (T1)/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | GK.00415 | | Toán 12 (T1)/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GK.00416 | | Toán 12 (T1)/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GK.00417 | | Toán 12 (T1)/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.00418 | | Toán 12 (T1)/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK.00419 | | Toán 12 (T1)/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GK.00420 | | Toán 12 (T1)/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GK.00421 | | Toán 12 (T1)/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GK.00422 | | Toán 12 (T1)/ Hà Huy Khoái ( Cb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GK.00423 | | Toán 12 (T2)/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GK.00424 | | Toán 12 (T2)/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GK.00425 | | Toán 12 (T2)/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | GK.00426 | | Toán 12 (T2)/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GK.00427 | | Toán 12 (T2)/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | GK.00428 | | Toán 12 (T2)/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
87 | GK.00429 | | Toán 12 (T2)/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | GK.00430 | | Toán 12 (T2)/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
89 | GK.00431 | | Toán 12 (T2)/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | GK.00432 | | Toán 12 (T2)/ Hà Huy Khoái (Tcb), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
91 | GK.00433 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng HÙng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
92 | GK.00434 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng HÙng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
93 | GK.00435 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng HÙng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
94 | GK.00436 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng HÙng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
95 | GK.00437 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng HÙng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
96 | GK.00438 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng HÙng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GK.00439 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng HÙng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
98 | GK.00440 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng HÙng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
99 | GK.00441 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng HÙng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
100 | GK.00442 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên),Cung Thế Anh, Đặng HÙng Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
101 | GK.00443 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
102 | GK.00444 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
103 | GK.00445 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
104 | GK.00446 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
105 | GK.00447 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
106 | GK.00448 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
107 | GK.00449 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | GK.00450 | Vũ Văn Hùng (Tcb) | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tcb), Nguyễn Văn Biên (Cb), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
109 | GK.00451 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
110 | GK.00452 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
111 | GK.00453 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
112 | GK.00454 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
113 | GK.00455 | | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Vũ Quốc Trung | Đại học Sư phạm | 2024 |
114 | GK.00456 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Lê Kim Long, Đặng Xuân Thư, Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục | 2024 |
115 | GK.00458 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Lê Kim Long, Đặng Xuân Thư, Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục | 2024 |
116 | GK.00463 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Lê Kim Long, Đặng Xuân Thư, Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục | 2024 |
117 | GK.00464 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Lê Kim Long, Đặng Xuân Thư, Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục | 2024 |
118 | GK.00465 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 12/ Lê Kim Long, Đặng Xuân Thư, Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục | 2024 |
119 | GK.00466 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (Tch.b kiêm ch.b), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
120 | GK.00467 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (Tch.b kiêm ch.b), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
121 | GK.00468 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (Tch.b kiêm ch.b), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | GK.00469 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (Tch.b kiêm ch.b), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
123 | GK.00470 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (Tch.b kiêm ch.b), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GK.00471 | | Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
125 | GK.00472 | | Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
126 | GK.00473 | | Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
127 | GK.00474 | | Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
128 | GK.00475 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
129 | GK.00476 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
130 | GK.00477 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
131 | GK.00478 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
132 | GK.00479 | | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
133 | GK.00480 | | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
134 | GK.00481 | | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
135 | GK.00482 | | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
136 | GK.00483 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
137 | GK.00484 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
138 | GK.00485 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
139 | GK.00486 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
140 | GK.00487 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương( đồng chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục | 2024 |
141 | GK.00488 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương( đồng chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục | 2024 |
142 | GK.00489 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương( đồng chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục | 2024 |
143 | GK.00490 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan,Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
144 | GK.00491 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan,Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
145 | GK.00492 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan,Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Thị Hồi | Giáo dục | 2024 |
146 | GK.00493 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
147 | GK.00494 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - Điện tử/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đinh Triều Dương (chủ biên), Phạm Duy Hưng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
148 | GK.00495 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đinh Triều Dương, Phạm Duy Hưng | Giáo dục | 2024 |
149 | GK.00496 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đinh Triều Dương, Phạm Duy Hưng | Giáo dục | 2024 |
150 | GK.00497 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
151 | GK.00498 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
152 | GK.00499 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
153 | GK.00500 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
154 | GK.00501 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản/ Lê Huy Hoàng(Tổng chủ biên), Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
155 | GK.00502 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản/ Lê Huy Hoàng(Tổng chủ biên), Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
156 | GK.00586 | | Ngữ văn 12: Bản mẫu/ Lã Nhâm Thìn - Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng Ch.b.); Trần Văn Toàn( Ch.b.); Bùi Minh Đức,.... T.2 | Đại Học Huế | 2024 |
157 | GK.00587 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Bản mẫu/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình,,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
158 | GK.00593 | | Ngữ văn 12: Bản mẫu/ Lã Nhâm Thìn - Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng Ch.b.); Trần Văn Toàn( Ch.b.); Bùi Minh Đức,.... T.1 | Đại Học Huế | 2024 |
159 | GK.00596 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Bản mẫu/ Lã Nhâm Thìn - Đỗ Ngọc Thống ( đồng Tổng Ch.b.); Trần Văn Toàn( Ch.b.); Bùi Minh Đức | Đại Học Huế | 2024 |
160 | GK.00602 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Bản mẫu-/ Nguyễn Văn Khánh (tổng Ch.b kiêm cb.); Phạm Thùy Giang, Nguyễn Anh Vinh | Đại học Sư phạm | 2024 |
161 | GK.00608 | | Lịch sử 12: Bản mẫu/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương,.. | Đại học Sư phạm | 2024 |
162 | GK.00617 | Hoàng Văn Văn (Tcb) | Tiếng Anh 12 - Sách học sinh: Global sucess/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà ( Cb), Chu Quang Bình ... | Giáo dục | 2024 |
163 | GK.00618 | Hoàng Văn Văn (Tcb) | Tiếng Anh 12 - Sách học sinh: Global sucess/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà ( Cb), Chu Quang Bình ... | Giáo dục | 2024 |
164 | GK.00619 | Hoàng Văn Văn (Tcb) | Tiếng Anh 12 - Sách học sinh: Global sucess/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà ( Cb), Chu Quang Bình ... | Giáo dục | 2024 |
165 | GK.00620 | Hoàng Văn Văn (Tcb) | Tiếng Anh 12 - Sách học sinh: Global sucess/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà ( Cb), Chu Quang Bình ... | Giáo dục | 2024 |
166 | GK.00621 | Hoàng Văn Văn (Tcb) | Tiếng Anh 12 - Sách học sinh: Global sucess/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà ( Cb), Chu Quang Bình ... | Giáo dục | 2024 |
167 | GK.00622 | Hoàng Văn Văn (Tcb) | Tiếng Anh 12 - Sách học sinh: Global sucess/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà ( Cb), Chu Quang Bình ... | Giáo dục | 2024 |
168 | GK.00623 | Hoàng Văn Văn (Tcb) | Tiếng Anh 12 - Sách học sinh: Global sucess/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà ( Cb), Chu Quang Bình ... | Giáo dục | 2024 |
169 | GK.00624 | Hoàng Văn Văn (Tcb) | Tiếng Anh 12 - Sách học sinh: Global sucess/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà ( Cb), Chu Quang Bình ... | Giáo dục | 2024 |
170 | GK.00625 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (Tch.b kiêm ch.b), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
171 | GK.00626 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nguyễn Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b), Hoàng Quốc Huy.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
172 | GK.00627 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nguyễn Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b), Hoàng Quốc Huy.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
173 | GK.00628 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nguyễn Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b), Hoàng Quốc Huy.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
174 | GK.00629 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nguyễn Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b), Hoàng Quốc Huy.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
175 | GK.00630 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2024 |
176 | GK.00631 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2024 |
177 | GK.00632 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2024 |
178 | GK.00633 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2024 |
179 | GK.00634 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.) | Giáo dục | 2024 |
180 | GK.00635 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.) | Giáo dục | 2024 |
181 | GK.00636 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà (ch.b.) | Giáo dục | 2024 |
182 | GK.00637 | | Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
183 | GK.00638 | | Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
184 | GK.00639 | | Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
185 | GK.00640 | | Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
186 | GK.00641 | | Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
187 | GK.00642 | | Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đinh Đoàn Long | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
188 | GK.00643 | | Tin học 12 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
189 | GK.00644 | | Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (Tch.b), Bùi Việt Hà, Đoàn Kiến Quốc (đồng ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
190 | GK.00645 | | Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (Tch.b), Bùi Việt Hà, Đoàn Kiến Quốc (đồng ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
191 | GK.00646 | | Tin học 12 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
192 | GK.00647 | | Tin học 12 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
193 | GK.00648 | | Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (Tch.b), Bùi Việt Hà, Đoàn Kiến Quốc (đồng ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
194 | GK.00649 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2024 |
195 | GK.00650 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2024 |
196 | GK.00651 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2024 |