1 | GK.00137 | | Tài liệu chuyên vật lí 11/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
2 | GK.00167 | | Tài liệu chuyên vật lí: Vật lí 11/ Vũ Quang. T.2 | Giáo dục | 2014 |
3 | GK.00186 | | Ngữ Văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b), Trần Ngọc Hiếu,... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GK.00187 | | Tài liệu chuyên vật lí 11/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
5 | GK.00325 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00457 | | Hóa học 12/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); ... | Giáo dục | 2024 |
7 | GK.00459 | | Hóa học 12/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); ... | Giáo dục | 2024 |
8 | GK.00460 | | Hóa học 12/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); ... | Giáo dục | 2024 |
9 | GK.00461 | | Hóa học 12/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); ... | Giáo dục | 2024 |
10 | GK.00462 | | Hóa học 12/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); ... | Giáo dục | 2024 |
11 | GK.00503 | | Toán 11: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.00504 | | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu, .... T.1 | Giáo dục | 2024 |
13 | GK.00507 | | Tài liệu chuyên vật lí: Vật lí 11/ Vũ Quang. T.2 | Giáo dục | 2014 |
14 | GK.00511 | | Tài liệu chuyên tiếng Anh 11/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Lương Quỳnh Trang, Kiều Hồng Vân... | Giáo dục | 2013 |
15 | GK.00512 | | Tài liệu chuyên hoá học 11-12/ Trần Quốc Sơn. T.1 | Giáo dục | 2015 |
16 | GK.00515 | | Tài liệu chuyên hoá học 11-12/ Nguyễn Duy Ái. T.2 | Giáo dục | 2014 |
17 | GK.00516 | | Tài liệu chuyên toán đại số và giải tích 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Nguyễn Vũ Lương, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2012 |
18 | GK.00518 | | Tài liệu chuyên toán - Đại số và giải tích 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Nguyễn Vũ Lương, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2015 |
19 | GK.00519 | | Tài liệu chuyên hoá học 11-12/ Nguyễn Duy Ái. T.2 | Giáo dục | 2014 |
20 | GK.00523 | | Tài liệu chuyên tiếng Anh 11/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Lương Quỳnh Trang, Kiều Hồng Vân... | Giáo dục | 2013 |
21 | GK.00533 | | Tài liệu chuyên hoá học 11-12/ Trần Quốc Sơn. T.1 | Giáo dục | 2015 |
22 | GK.00536 | | Tài liệu chuyên toán - Đại số và giải tích 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Nguyễn Vũ Lương, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2015 |
23 | GK.00537 | | Tài liệu chuyên toán - Hình học 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Văn Như Cương... | Giáo dục | 2015 |
24 | GK.00541 | | Tài liệu chuyên toán - Hình học 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Văn Như Cương... | Giáo dục | 2015 |
25 | GK.00545 | | Tài liệu chuyên toán - Đại số và giải tích 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Nguyễn Vũ Lương, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2015 |
26 | GK.00546 | | Tài liệu chuyên hoá học 11-12/ Nguyễn Duy Ái. T.2 | Giáo dục | 2014 |
27 | GK.00547 | | Tài liệu chuyên hoá học 11-12/ Nguyễn Duy Ái. T.2 | Giáo dục | 2014 |
28 | GK.00550 | | Tài liệu chuyên toán - Hình học 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Văn Như Cương... | Giáo dục | 2015 |
29 | GK.00553 | | Tài liệu chuyên hoá học 11-12/ Trần Quốc Sơn. T.1 | Giáo dục | 2015 |
30 | GK.00554 | | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 11/ Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Đoàn Thị Thuý Hạnh, Hồ Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2016 |
31 | GK.00555 | | Tài liệu chuyên hoá học 11-12/ Nguyễn Duy Ái. T.2 | Giáo dục | 2014 |
32 | GK.00557 | | Tài liệu chuyên toán - Hình học 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Văn Như Cương... | Giáo dục | 2015 |
33 | GK.00558 | | Tài liệu chuyên hoá học 11-12/ Trần Quốc Sơn. T.1 | Giáo dục | 2015 |
34 | GK.00560 | | Tài liệu chuyên tiếng Anh 11/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Lương Quỳnh Trang, Kiều Hồng Vân... | Giáo dục | 2013 |
35 | GK.00562 | | Tài liệu chuyên toán đại số và giải tích 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Nguyễn Vũ Lương, Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2015 |
36 | GK.00563 | | Tài liệu chuyên toán hình học 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Như Văn Cương,... | Giáo dục | 2011 |
37 | GK.00567 | | Tài liệu chuyên vật lí 11/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
38 | GK.00568 | | Tài liệu chuyên vật lí: Vật lí 11/ Vũ Quang. T.2 | Giáo dục | 2014 |
39 | GK.00569 | Mai Phú Thanh | Chuyên đề học tập Địa lí 11: Bản in thử/ Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân (tổng ch.b.), Bùi Vũ Thanh Nhật... | Giáo dục | 2023 |
40 | GK.00570 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11: Bản in thử/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GK.00571 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11: Bản in thử 1/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Vũ Phương Lên, Cao Thị Châu Thủy (đông ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GK.00572 | Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên) | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GK.00574 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp,... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
44 | GK.00576 | | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11: Bản mẫu/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Dương Thị Thúy Nga,... | Nxb. Đại học Huế | 2023 |
45 | GK.00577 | | Địa lí 11: Bản mẫu/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Đức Vũ chủ biên, Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Hoàng Sơn | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.00578 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11: Bản in thử/ Nguyễn Minh Đoan - Trần Thị Mai Phương ( đồng ch.b.), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK.00580 | Lê Thông (Tổng chủ biên) | Chuyên đề học tập Địa lí 11 | Đại học Sư phạm | 2023 |
48 | GK.00581 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 11: Bản in thử/ Nguyễn Kim Hồng ( tổng ch.b.), Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuấn (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
49 | GK.00582 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11: Bản in thử/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | GK.00583 | | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 11: Bản in thử/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GK.00609 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
52 | GK.00652 | | Lịch sử 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
53 | GK.00653 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.00678 | | Hoá học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục | 2023 |
55 | GK.00680 | | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu, .... T.1 | Giáo dục | 2024 |